TẤT CẢ DANH MỤC
- Hàng Khuyến Mãi
- Máy ảnh
- Ống kính máy ảnh
- Phụ Kiện Máy Ảnh - Quay Phim
- Máy Quay - Camera Action
- Máy in
- Đồ Chơi Công Nghệ
- Mua trả góp tại Mayanh24h.com
-27%
Kính bị xướt nhẹ không ảnh hưởng chất ảnh
Cảm biến hình ảnh 20,2-megapixel
Bộ xử lý DIGIC 6, ISO 125 –12800
Ống ngắm EVF với 2,360,000 điểm ảnh
Màn hình cảm ứng LCD xoay lật 3.0"
khẩu độ f/1.8-2.8, ống zoom 4.2x (24mm-100mm tương đương trên 35mm)
Canon G5X
Máy ảnh Canon PowerShot G5X chiếc máy ảnh du lịch cao cấp cho bạn tận hưởng sự tự do với mọi phong cách chụp hình. Với cảm biến hình ảnh 20,2-megapixel 1.0 inch, bộ xử lý DIGIC 6, khẩu độ f/1.8-2.8, và ống zoom 4.2x, chiếc máy ảnh này đã đánh bật mọi máy ảnh smartphone về mặt chất lượng hình ảnh. Chiếc máy ảnh này còn được trang bị dây cầm tay lớn cho việc cầm máy an toàn hơn và các vòng điều chỉnh thiết lập nhanh, tiện lợi cho phép bạn chỉnh thiết lập ngay khi đang ngắm đối tượng qua ống ngắm.
Thiết kế chuyên nghiệp
Canon G5X thiết kế mang phong cách cổ điển, thường thấy ở các dòng sản phẩm máy ảnh chuyên nghiệp Canon. Với màu đen tinh tế thích hợp với sở thích của nhiều người. Thân máy nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ chỉ 377g, giúp việc thao tác hay mang theo máy ảnh Canon Powershot G5X dễ dàng hơn.
Cảm biến 20,2-megapixel cho những hình ảnh với độ phân giải cao
Sử dụng cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 MP, đem lại những bức ảnh chất lượng cao, khung ảnh lớn, những chi tiết rõ ràng. Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 trên máy ảnh Canon Powershot G5X góp phần đảm bảo về độ mượt của hình ảnh và đảm bảo về độ nhạy khi chụp ảnh.
Thiết bị xử lí ảnh | DIGIC 6 | |
Cảm biến ảnh | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2) | |
Kích thước bộ cảm biến | Loại 1.0 | |
Ống kính | ||
Độ dài tiêu cự | Zoom 3x: | 8.8 (W) – 36.8 (T) mm tương đương phim 35mm: 24 (W) - 100 (T) mm) |
Phạm vi lấy nét | 5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T) | |
Macro: | 5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) | |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển | |
Kính ngắm điện tử | ||
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh | |
Kích thước màn hình | Loại 0.39 | |
Độ che phủ màn hình | Xấp xỉ 100% | |
Màn hình LCD | ||
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng | |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh | |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 | |
Các tính năng | Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm | |
Lấy nét | ||
Hệ thống điều chỉnh | Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF Lấy nét bằng tay |
|
Khuôn hình AF | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) Điểm AF chạm có sẵn |
|
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) | AUTO, ISO 125 – ISO 12800 tăng giảm 1/3 bước |
|
Tốc độ màn trập | 1 - 1/2000giây 30 - 1/2000giây (ở chế độ Tv) (BULB) - 1/2000 giây (ở chế độ M) |
|
Khẩu độ | ||
Loại khẩu độ | Màng ngăn Iris | |
f/số | f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T) | |
Đèn Flash | ||
Các chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Phạm vi đèn flash | 50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T)) | |
Ngàm gắn | Có sẵn | |
Thông số kĩ thuật chụp hình | ||
Các chế độ chụp | C, M, Av, Tv, P, ghép tự động, tự động, chụp sáng tạo, SCN*1, quay phim*2 *1 tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao *3, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa *2 phim chuẩn, clip ngắn, quay phim bằng tay, quay phim iFrame *3 chụp chân dung sao, chụp cảnh đêm trời sao, chụp vệt sao,quay phim Có thể quay phim bằng phím nhấn quay phim |
|
Chụp hình liên tiếp (chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P) | Xấp xỉ 5.9 ảnh/giây | |
Thông số kĩ thuật ghi hình | ||
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: (4:3) | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 |
Ảnh tĩnh: (3:2) | 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 |
|
Tỉ lệ khuôn hình: | 3:2 / 16:9 / 4:3 / 1:1 | |
Phim: | 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480 | |
Nguồn điện | Bộ pin NB-13L | |
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) | Xấp xỉ 210 ảnh | |
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) | Xấp xỉ 320 ảnh | |
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) | Xấp xỉ 40 phút | |
Kích thước (tuân theo CIPA) | 112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.) | |
Trọng lượng (tuân theo CIPA) | Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) | |
Các tính năng khác | Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB | |
Chế độ AF | Chụp một ảnh, Servo AF | |
Điểm AF hệ thống | 1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp AF chạm có sẵn |
|
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) | 50cm – 4.0m | |
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) | 50cm – 7.0m | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) | 40cm – vô cực | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) | 5cm – vô cực | |
Tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) | Xấp xỉ 5.9 | |
Zoom kĩ thuật số | 4x | |
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) | 112.4 x 76.4 x 44.2 | |
ISO hiệu quả | ISO 125 - ISO 12800, tự động | |
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) | 20.2 | |
Chế độ đèn Flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash | |
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) | 24 – 100 | |
Kích thước ảnh | 4:3 Ảnh cỡ lớn: 4864 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 3840 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 3:2 Ảnh cỡ lớn: 5472 x 3648 Ảnh cỡ trung 1: 4320 x 2880 Ảnh cỡ trung 2: 2304 x 1536 Ảnh cỡ nhỏ: 720 x 480 |
|
Thiết bị ổn định hình ảnh | Có | |
Màn hình LCD (kích thước) (inch) | 3.0 | |
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) | 1,040,000 | |
Lấy nét bằng tay | Có | |
Loại thẻ nhớ | SD / SDHC / SDXC | |
Hệ thống đo sáng | Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm | |
Chế độ phim (30fps) | 1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p | |
Zoom quang học | 4.2x | |
Nguồn quang học | - | |
Kết nối ngoại vi | Đế gắn phụ kiện | |
Loại thiết bị xử lí | DIGIC 6 | |
Các chế độ chụp ảnh (SCN) | tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa | |
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) | C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie | |
Phạm vi tốc độ màn trập | (BULB) - 1/2000 giây | |
Nguồn điện chuẩn | Bộ pin NB-13L | |
Định dạng ảnh tĩnh | JPEG, RAW | |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử | |
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) | 377 | |
Loại cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2 |